Bộ vi xử lý | Intel Core i5-6400 2.70 GHz/6MB cache, up to 3.30 GHz |
Chipset chính | Intel |
Bộ nhớ trong | 4GB DDR4 2133MHz |
Đồ họa | Intel HD Graphics 530 |
Ổ đĩa cứng | 1TB 7200rpm |
Giao tiếp mạng | 100/100/1000TX |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 2 x USB 3.1 1 x HDMI |
Hệ điều hành | FreeDOS |
BẢO HÀNH 12 THÁNG
Bộ vi xử lý | Intel Pentium N3700 1.6 GHz up to 2.4Ghz/2MB cache |
Chipset chính | Intel |
Bộ nhớ trong | 2GB DDR3 1600MHz |
Đồ họa | Intel® HD Graphics |
Ổ đĩa cứng | 500GB 7200rpm |
Giao tiếp mạng | 10/100/1000TX |
Cổng giao tiếp | USB2.0, USB3.0 |
Hệ điều hành | Free Dos |
BẢO HÀNH 12 THÁNG
Intel® Core™I5-4460 (6M Cache, 3.40 GHz) 500GB (7200 RPM)
4GB DDR3 1600 MHz Up to 16 GB of Dual-channel, Intel H81 Intel® HD Graphics 4400, Non-DVDRW
Integrated high-definition, 5.1-channel surround sound, Gigabit Ethernet, USB or PS/2 keyboard and mouse,
BẢO HÀNH 12 THÁNG
Intel® Core™I5-4460 (6M Cache, 3.40 GHz) 500GB (7200 RPM)
4GB DDR3 1600 MHz Up to 16 GB of Dual-channel, Intel H81 Intel® HD Graphics 4400, Non-DVDRW
Integrated high-definition, 5.1-channel surround sound, Gigabit Ethernet, USB or PS/2 keyboard and mouse,
BẢO HÀNH 12 THÁNG
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Pentium J3710 Processor |
Tốc độ |
(4 x 1.60GHz) |
Bộ nhớ đệm |
2MB cache L3 |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
2GB DDR3 1600Mhz |
Số khe cắm |
2 khe cắm ram |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
1TB |
Tốc độ vòng quay |
7200 rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
DVD RW |
BẢO HÀNH 12 THÁNG
OS |
Free Dos |
Màu sắc (Colour) |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 6400 4*2.70GHz, 6 MB |
Đồ họa |
GeForce GT 730 - 2GB |
Bluetooth |
4.2 |
Bộ nhớ Ram |
1 x 4GB DDR4, 2400MHz (2 slots) |
Ổ đĩa cứng |
1.7TB SATA3 (7200rpm) |
Ổ đĩa quang |
DVD-RW |
BẢO HÀNH 12 THÁNG
BẢO HÀNH 24 THÁNG
BẢO HÀNH 24 THÁNG
BẢO HÀNH 24 THÁNG
BẢO HÀNH 24 THÁNG