Máy in phun màu đa năng A4 wifi HP DeskJet Ink Advantage 4675
Model: | Mã hàng:
Chức năng
- In, sao chép, quét, gửi fax, in ảnh
Hỗ trợ đa nhiệm vụ
Không
Thông số kỹ thuật in
Tốc độ in đen trắng:
Chuẩn ISO: Lên đến 9,5 trang/phút
Nháp: Lên đến 20 trang/phút 5
Tốc độ in màu:
Chuẩn ISO:Lên đến 6,8 trang/phút
Nháp:Lên đến 16 trang/phút 5
In trang đầu tiên (sẵn sàng)
Đen trắng: Nhanh 18 giây
Màu: Nhanh 20 giây 6
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
Lên đến 1200 trang 7
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
100 đến 300
Công nghệ in
- HP Thermal Inkjet
Trình điều khiển máy in được kèm theo
- HP PCL 3 GUI
Chất lượng in (tốt nhất)
Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi màu tối ưu hóa (khi in từ máy tính trên giấy ảnh HP được chọn và 1200 dpi đầu vào)
Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất (khi in từ máy tính)
Màn hình
- Màn hình LCD Đen trắng Độ phân giải Cao 5,5 cm (2,2")
Tốc độ bộ xử lý
- 360 MHz
Số lượng hộp mực in
- 2 (1 đen, 1 Ba màu [lục lam, hồng tím, vàng])
Ngôn ngữ in
- HP PCL 3 GUI
Cảm biến giấy tự động
- Có
Khả năng kết nối
Khả năng không dây
- Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
Kết nối, tiêu chuẩn
- 1 USB 2.0 Tốc độ Cao
- 1 WiFi 802.11n
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
- Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
- Apple® OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8)
- 1 GB HD
- Cần có Internet
- USB
Hệ điều hành tương thích
Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP SP3 (32 bit)
OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite
Tính di động
Khả năng của HP ePrint
- Có
Khả năng in di động
HP ePrint
Apple AirPrint™
Được chứng nhận Mopria™
In Trực tiếp Không dây 4
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
Tính tương thích với thẻ nhớ
- Không
Bộ nhớ, chuẩn
64 MB DDR1
Bộ nhớ, tối đa
- Bộ nhớ DDR1 64 MB
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
- Khay nạp giấy 100 tờ, khay nạp tài liệu tự động 35 tờ (ADF)
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
- Khay giấy ra 25 tờ
In hai mặt
- Tự động (tiêu chuẩn)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
- A4
- A5
- B5
- DL
- C6
- A6
Tùy chỉnh kích thước giấy
- Một mặt: 76,2 x 127 tới 215 x 355 mm
- Hai mặt: 76,2 x 140 tới 215 x 309 mm
Loại giấy ảnh media
- Giấy loại thường
- Giấy ảnh
- Giấy Tập sách
Trọng lượng giấy, khuyến nghị
A4: 75 tới 90 g/m²; Phong bì HP: 75 tới 90 g/m²; Thẻ HP: lên đến 200 g/m²; giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 250 g/m²
Trọng lượng giấy, hỗ trợ
- 64 đến 90 g/m²
In không đường viền
- Có (lên đến 8,5 x 11 in, 216 x 297 mm)
Thông số kỹ thuật quét
Loại máy chụp quét
- Mặt kính phẳng, ADF
Định dạng tập tin chụp quét
- TIFF, JPEG, PNG, BMP, PDF, PDF Có thể tìm kiếm, RTF, TXT
Độ phân giải chụp quét, quang học
- 1200 ppi
Độ sâu bít
- 24-bit
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
- 216 x 297 mm
Công suất khay nạp tài liệu tự động
- Chuẩn, 35 tờ
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn
- Quét sang tập tin (PDF hoặc JPG), Quét đến email (PDF hoặc JPG) và Quét Hàng ngày (quét sang PDF).
Định dạng Tệp Được hỗ trợ
- BMP
- PNG
- TIF
- JPG
Chế độ đầu vào chụp quét
- Quét từ bảng điều khiển trước, Sao chép từ bảng điều khiển trước, phần mềm HP Scan.
Tốc độ quét (thông thường, A4)
4 trang/phút màu 8 trang/phút đen trắng
Thông số kỹ thuật sao chép
Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
- 600 x 300 dpi
Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu)
- 600 x 300 dpi
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
- 25 đến 400%
Bản sao, tối đa
- 50
Thông số kỹ thuật fax
Faxing
- Có, màu
Tốc độ truyền fax
33,6 kbps
Bộ nhớ fax
Lên đến 99 trang
Độ phân giải Bản Fax Đen (tốt nhất)
- Lên đến 300 x 300 dpi
Quay nhanh số Fax, Số Tối đa
- Lên đến 99 số
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
Nguồn
- 100-240 Vac, 50/60 Hz 0,7 A
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 15 oát (In), tối đa 12 oát (sao chép), 3,45 oát (Sẵn sàng), 0,65 oát (Ngủ), 0,15 oát (Tắt) 3
Hiệu quả năng lượng
- Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
Phạm vị nhiệt độ hoạt động
- 5 tới 40ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động
- 20% đến 80% RH không ngưng tụ
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
445 x 369 x 190 mm 1
Kích thước tối đa (R x S x C)
445 x 564 x 198 mm 1
Trọng lượng
6,55 kg
Trọng lượng gói hàng
- 7,78 kg
Sản phẩm đã xem
Loại máy in In mầu đa năng, màn hình cảm ứng
Tốc độ in 37 ppm / 38 ppm (Black/Colour)
Độ phân giải 5760 x 1440 dpi
Mã mực in T673
Khổ giấy A4
BẢO HÀNH THÁNG
- Loại máy: Máy in phun màu đa năng.
- Chức năng: In, Scan, Photo, Fax, Wifi, Duplex.
- Khổ giấy in: Tối đa A4
- Tốc độ in: 33 trang/ phút trắng đen và 22 trang/ phút màu
BẢO HÀNH THÁNG
- Loại máy: In phun màu
- Chức năng: In, scan, photocopy
- Khổ giấy tối đa: A4 (in 2 mặt tự động)
- Độ phân giải: 4800 x 1200 DPI
- Tốc độ tối đa: 33 trang/phút
- Kết nối: USB, WiFi
BẢO HÀNH THÁNG