Máy In Phun Màu Đa Năng A4 HP DeskJet Ink Advantage 2135
Máy In Phun Màu Đa Năng A4 HP DeskJet Ink Advantage 2135

Máy In Phun Màu Đa Năng A4 HP DeskJet Ink Advantage 2135

Model: | Mã hàng:

Bảo hành: 12 Tháng

GIÁ BÁN: 1.990.000 VNĐ ( đã bao gồm VAT )

Thêm vào giỏ

   

Chức năng

 

Chức năng

  • In, sao chép, chụp quét

Hỗ trợ đa nhiệm vụ

Không

Thông số kỹ thuật in

 

Tốc độ in đen trắng:

Chuẩn ISO: Lên đến 7,5 trang/phút
Nháp: Lên đến 20 trang/phút

Tốc độ in màu:

Chuẩn ISO:Lên đến 5,5 trang/phút
Nháp:Lên đến 16 trang/phút

In trang đầu tiên (sẵn sàng)

Đen trắng: Nhanh 15 giây
Màu: Nhanh 18 giây

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)

Lên đến 1000 trang

Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị

50 đến 200

Công nghệ in

  • HP Thermal Inkjet

Trình điều khiển máy in được kèm theo

  • HP PCL 3 GUI

Chất lượng in (tốt nhất)

Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi in từ máy tính trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào)
Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất

Màn hình

  • Không

Số lượng hộp mực in

  • 2 (1 hộp mực đen, 1 hộp mực Ba màu)

Ngôn ngữ in

  • HP PCL 3 GUI

Khả năng kết nối

 

Khả năng không dây

  • Không

Kết nối, tiêu chuẩn

  • 1 USB 2.0 Tốc độ Cao

Yêu cầu hệ thống tối thiểu:

  • Windows 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer của Microsoft®. Windows Vista: Bộ xử lý 800 MHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), có sẵn 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8.

 

  • OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite
  • 1 GB HD
  • Internet
  • USB

Hệ điều hành tương thích

Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7
OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite

Tính di động

 

Khả năng của HP ePrint

  • Không

Khả năng in di động

Không hỗ trợ Tính năng In Di động

Thông số kỹ thuật bộ nhớ

 

Bộ nhớ, chuẩn

Bộ nhớ tích hợp

Bộ nhớ, tối đa

  • Bộ nhớ tích hợp

Xử lý giấy

 

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

  • Khay nạp giấy 60 tờ

Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn

  • Không Áp dụng

Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn

  • Khay giấy ra 25 tờ

Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn

  • Không Áp dụng

In hai mặt

  • Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media

  • A4
  • B5
  • A6
  • Phong bì DL

Tùy chỉnh kích thước giấy

  • 89 x 127 tới 215 x 279 mm

Loại giấy ảnh media

  • Giấy loại thường, Giấy ảnh, Giấy tập sách

Trọng lượng giấy, khuyến nghị

75 g/m²

Trọng lượng giấy, hỗ trợ

  • A4: 60 tới 90 g/m²
  • Phong bì HP: 75 tới 90 g/m²
  • Thẻ HP: lên đến 200 g/m²
  • giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m²

In không đường viền

  • Không

Thông số kỹ thuật quét

 

Loại máy chụp quét

  • Mặt kính phẳng

Định dạng tập tin chụp quét

  • JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG

Độ phân giải chụp quét, quang học

  • Lên đến 1200 dpi

Độ sâu bít

  • 24-bit

Kích cỡ bản chụp quét, tối đa

  • 216 x 297 mm

Công suất khay nạp tài liệu tự động

  • Không Áp dụng

Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn

  • Không

Chế độ đầu vào chụp quét

  • Quét từ bảng điều khiển trước

Thông số kỹ thuật sao chép

 

Độ phân giải bản sao (văn bản đen)

  • Lên đến 600 x 300 dpi

Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu)

  • Lên đến 600 x 300 dpi

Bản sao, tối đa

  • Lên đến 9 bản sao

Thông số kỹ thuật fax

 

Bộ nhớ fax

Không

Độ phân giải Bản Fax Đen (tốt nhất)

  • Không

Vị trí Phát sóng Fax

  • Không

Yêu cầu nguồn điện và vận hành

 

Nguồn

  • Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz) (Trung Quốc & Ấn Độ)

Điện năng tiêu thụ

Tối đa 10 watts, 10 watts (Hoạt động), 0,1 watts (chế độ Tắt), 1,9 watts (chế độ Nghỉ), 0,9 watts (chế độ Ngủ) 2 

Hiệu quả năng lượng

  • Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®

Phạm vị nhiệt độ hoạt động

  • 5 tới 40ºC

Phạm vi độ ẩm hoạt động

  • 20 đến 80% RH

Kích thước và trọng lượng

 

Kích thước tối thiểu (R x S x C)

425 x 304 x 149 mm 1 

Kích thước tối đa (R x S x C)

424,97 x 519,36 x 248,77 mm (với Khay Nạp giấy/ Mở rộng Đầu vào & Đầu ra được mở rộng) 1 

Trọng lượng

3,42 kg

Trọng lượng gói hàng

  • 4,48 kg

Sản phẩm đã xem

Máy in phun màu đa chức năng Epson Stylus L850

Máy in phun màu đa chức năng Epson Stylus L850

10.500.000 VNĐ

Loại máy in    In mầu đa năng, màn hình cảm ứng Tốc độ in    37 ppm / 38 ppm (Black/Colour) Độ phân...

Loại máy in    In mầu đa năng, màn hình cảm ứng

Tốc độ in    37 ppm / 38 ppm (Black/Colour)

Độ phân giải    5760 x 1440 dpi 

Mã mực in    T673

Khổ giấy    A4

BẢO HÀNH THÁNG

Chi tiết
Máy in phun màu đa chức năng Epson Stylus L655

Máy in phun màu đa chức năng Epson Stylus L655

9.850.000 VNĐ

Loại máy: Máy in phun màu đa năng. Chức năng: In, Scan, Photo, Fax, Wifi, Duplex. Khổ giấy in: Tối đa A4 Tốc độ in: 33...
  • Loại máy: Máy in phun màu đa năng.
  • Chức năng: In, Scan, Photo, Fax, Wifi, Duplex.
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 33 trang/ phút trắng đen và 22 trang/ phút màu

BẢO HÀNH THÁNG

Chi tiết
MÁY IN PHUN MÀU EPSON L605

MÁY IN PHUN MÀU EPSON L605

8.350.000 VNĐ

Loại máy: In phun màu Chức năng: In, scan, photocopy Khổ giấy tối đa: A4 (in 2 mặt tự động) Độ phân giải: 4800 x 1200 DPI...
  • Loại máy: In phun màu
  • Chức năng: In, scan, photocopy
  • Khổ giấy tối đa: A4 (in 2 mặt tự động)
  • Độ phân giải: 4800 x 1200 DPI
  • Tốc độ tối đa: 33 trang/phút
  • Kết nối: USB, WiFi

BẢO HÀNH THÁNG

Chi tiết